Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Greenco International

GREENCO INTERNATIONAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Greenco International - GREENCO INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại 3/300 Dương Công Khi - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310621769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310621769

Ngày cấp 09-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Greenco International

Tên giao dịch

GREENCO INTERNATIONAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

3/300 Dương Công Khi - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 3/300 Dương Công Khi - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310621769 / 29-04-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ Dân phố Hương Long-Phường Ba Ngòi-Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Dương Thị Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310621769, GREENCO INTERNATIONAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Thới Nhì, Dương Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Khai thác gỗ 02210
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229