Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Nam

QUAN NAM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Nam - QUAN NAM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Phòng 6.05-A, Tòa nhà An Khang, số 30 Đường số 19 - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310628732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310628732

Ngày cấp 16-02-2011 Ngày đóng MST 14-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Nam

Tên giao dịch

QUAN NAM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 6.05-A, Tòa nhà An Khang, số 30 Đường số 19 - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 6.05-A, Tòa nhà An Khang, số 30 Đường số 19 - - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310628732 / 16-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Kiều Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Lê Kiều Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310628732, QUAN NAM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Lê Kiều Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022