Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Minh Huyền

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Minh Huyền có địa chỉ tại 29/6A Đỗ Nhuận,P.Sơn Kỳ(bỏ trốn theo cv số 291, 12/12/2011) - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310633002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310633002

Ngày cấp 17-02-2011 Ngày đóng MST 12-12-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Minh Huyền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

29/6A Đỗ Nhuận,P.Sơn Kỳ(bỏ trốn theo cv số 291, 12/12/2011) - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 29/6A Đỗ Nhuận,P.Sơn Kỳ - - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310633002 / 17-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Minh Luân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310633002, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Trần Minh Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022