Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vạn Thịnh Phước

VAN THINH PHUOC CORP

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vạn Thịnh Phước - VAN THINH PHUOC CORP có địa chỉ tại 45/1-45/2 -45/3Nguyễn Thái Học - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310657589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310657589

Ngày cấp 01-03-2011 Ngày đóng MST 13-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vạn Thịnh Phước

Tên giao dịch

VAN THINH PHUOC CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

45/1-45/2 -45/3Nguyễn Thái Học - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 45/1-45/2 -45/3Nguyễn Thái Học - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310657589 / 28-03-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trương Kiều Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

11/1A Mậu Thân-Phường Xuân Khánh-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Trương Kiều Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310657589, VAN THINH PHUOC CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Ông Lãnh, Nguyễn Trương Kiều Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác muối 08930
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất đường 10720
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất rượu vang 11020
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
22 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
23 Sản xuất giày dép 15200
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
32 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
33 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
34 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
35 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Thu gom rác thải không độc hại 38110
40 Thu gom rác thải độc hại 3812
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
84 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
85 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
89 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
99 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
100 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
103 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
104 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
105 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
106 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
107 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
108 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310