Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Đạt Thành

DT INVEST CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Đạt Thành - DT INVEST CO.,LTD có địa chỉ tại 117/2 Đỗ Ngọc Thạnh - Phường 15 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310659593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310659593

Ngày cấp 02-03-2011 Ngày đóng MST 08-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Đạt Thành

Tên giao dịch

DT INVEST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

117/2 Đỗ Ngọc Thạnh - Phường 15 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 117/2 Đỗ Ngọc Thạnh - Phường 15 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310659593 / 02-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lữ Thị Kim Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

117/2 Đỗ Ngọc Thạnh-Phường 15-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lữ Thị Kim Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310659593, DT INVEST CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 15, Lữ Thị Kim Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100