Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Sài Gòn

SAI GON RESOURCE CORP

Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Sài Gòn - SAI GON RESOURCE CORP có địa chỉ tại 02-04 Phan Xích Long - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310663818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310663818

Ngày cấp 03-03-2011 Ngày đóng MST 12-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Sài Gòn

Tên giao dịch

SAI GON RESOURCE CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0908493021 /
Địa chỉ trụ sở

02-04 Phan Xích Long - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 02-04 Phan Xích Long - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310663818 / 03-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn An Thạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Thạnh Lợi-Phường An Thạnh-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310663818, 0908493021, SAI GON RESOURCE CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 3, Nguyễn An Thạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác dầu thô 06100
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
25 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
31 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
32 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
33 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Hoạt động viễn thông không dây 61200
67 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
68 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
69 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
70 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
71 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300