Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Leader Mutual Freight

LMF JSC

Công Ty Cổ Phần Leader Mutual Freight - LMF JSC có địa chỉ tại R1-3 Số C5-8 Nguyễn Đức Cảnh Sky Garden 3 PMH Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310697359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310697359

Ngày cấp 17-03-2011 Ngày đóng MST 15-05-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Leader Mutual Freight

Tên giao dịch

LMF JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

R1-3 Số C5-8 Nguyễn Đức Cảnh Sky Garden 3 PMH Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C5-8 Nguyễn Đức Cảnh Sky Garden 3 Phú Mỹ Hưng P.Tân Phong - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310697359 / 17-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Vĩnh Trương

Địa chỉ chủ sở hữu

393 TK 40/48 Trần Hưng Đạo-Phường Cầu Kho-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Vĩnh Trương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310697359, LMF JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Lê Vĩnh Trương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất nhạc cụ 32200
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Chuyển phát 53200
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
33 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
34 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
42 Giáo dục nghề nghiệp 8532
43 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600