Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Kết Cấu Thép H&T

H&T STEEL CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Kết Cấu Thép H&T - H&T STEEL CO., LTD có địa chỉ tại 432A Trường Sa - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310707046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310707046

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Kết Cấu Thép H&T

Tên giao dịch

H&T STEEL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax 0938819567 /
Địa chỉ trụ sở

432A Trường Sa - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938819567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 432A Trường Sa - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310707046 / 22-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đức Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

L16 (Tầng lửng) Lô F, Khu dân cư Bàu Cát II, Hồng Lạc-Phường 10-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Đức HaÊnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310707046, 0938819567, H&T STEEL CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 02, Võ Đức Hạnh, Võ Đức HaÊnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100