Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Nam Việt

NAM VIET FERREOUS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Nam Việt - NAM VIET FERREOUS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 68 Đường số 2 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310708138 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310708138

Ngày cấp 21-03-2011 Ngày đóng MST 15-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Nam Việt

Tên giao dịch

NAM VIET FERREOUS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

68 Đường số 2 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 68 Đường số 2 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310708138 / 21-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vườn Chuối-Xã Vĩnh Châu A-Huyện Tân Hưng-Long An

Tên giám đốc

Lê Thanh Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310708138, NAM VIET FERREOUS COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Lê Thanh Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530