Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Minh Kiệt

Công Ty TNHH Minh Minh Kiệt có địa chỉ tại 159 Bùi Hữu Nghĩa - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310712938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310712938

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Minh Kiệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0838433707 / 0838433707
Địa chỉ trụ sở

159 Bùi Hữu Nghĩa - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838433707 / 0838433707
Địa chỉ nhận thông báo thuế 159 Bùi Hữu Nghĩa - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310712938 / 22-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

42/20C Nguyễn Thái Học-Phường 1-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310712938, 0838433707, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 1, Nguyễn Thành Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giày dép 15200
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
12 Quảng cáo 73100
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730