Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Sơn Hà

SON HA JCO

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Sơn Hà - SON HA JCO có địa chỉ tại 41 Võ Thị Sáu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310734378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310734378

Ngày cấp 30-03-2011 Ngày đóng MST 04-09-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Sơn Hà

Tên giao dịch

SON HA JCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41 Võ Thị Sáu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 41 Võ Thị Sáu - - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310734378 / 30-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Hương Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

41 Võ Thị Sáu-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Lê Hương Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Trọng Luật

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310734378, SON HA JCO, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Nguyễn Lê Hương Giang, Trần Trọng Luật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229