Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Đầu Tư Đông A

CôNG TY CP TK XD ĐT ĐôNG A

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Đầu Tư Đông A - CôNG TY CP TK XD ĐT ĐôNG A có địa chỉ tại 23/4F Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310751870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310751870

Ngày cấp 04-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Đầu Tư Đông A

Tên giao dịch

CôNG TY CP TK XD ĐT ĐôNG A

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0862913999 /
Địa chỉ trụ sở

23/4F Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862913999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 23/4F Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310751870 / 04-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thảo Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thảo Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310751870, 0862913999, CôNG TY CP TK XD ĐT ĐôNG A, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Nguyễn Thị Thảo Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100