Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dịch Vụ Tom

TOM CO.,LTD

Cty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dịch Vụ Tom - TOM CO.,LTD có địa chỉ tại 18 Bến Cần Giuộc Phường 11 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310759333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310759333

Ngày cấp 06-04-2011 Ngày đóng MST 19-03-2012
Tên chính thức

Cty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Dịch Vụ Tom

Tên giao dịch

TOM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18 Bến Cần Giuộc Phường 11 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18 Bến Cần Giuộc P.11 - - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310759333 / 06-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Chí Thơm

Địa chỉ chủ sở hữu

47/19 Lạc Long Quân (nối dài)-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Chí Thơm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310759333, TOM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 11, Trần Chí Thơm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190