Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Nguyễn Trần

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Công Ty Cổ Phần Thép Nguyễn Trần - NGUYEN TRAN STEEL JSC có địa chỉ tại 46/6 Quốc lộ 1A - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310759767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310759767

Ngày cấp 06-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Nguyễn Trần

Tên giao dịch

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

46/6 Quốc lộ 1A - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 46/6 Quốc lộ 1A - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310759767 / 06-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

44 Hoàng Hoa Thám-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310759767, NGUYEN TRAN STEEL JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Hưng Thuận, Phạm Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210