Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH M-Star Production

M-STAR PRODUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH M-Star Production - M-STAR PRODUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại 16/87/60 Nguyễn Thiện Thuật - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310765023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hậu kỳ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310765023

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST 18-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH M-Star Production

Tên giao dịch

M-STAR PRODUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16/87/60 Nguyễn Thiện Thuật - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Theo QĐ của Sở KHĐT ngày 15/11/2011 - - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310765023 / 01-08-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

20/4 Kỳ Đồng, Phường 9-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Trung Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hậu kỳ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310765023, M-STAR PRODUCTION CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Trần Trung Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
4 Hoạt động hậu kỳ 59120
5 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
6 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
7 Hoạt động viễn thông có dây 61100
8 Hoạt động viễn thông không dây 61200
9 Hoạt động viễn thông khác 6190
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Quảng cáo 73100
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
13 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
15 Cung ứng lao động tạm thời 78200
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
20 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
21 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
22 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290