Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Ans

ANS ENTERTAINMENT CORP

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Ans - ANS ENTERTAINMENT CORP có địa chỉ tại 133 Nguyễn Thượng Hiền - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310765841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310765841

Ngày cấp 09-04-2011 Ngày đóng MST 13-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Ans

Tên giao dịch

ANS ENTERTAINMENT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

133 Nguyễn Thượng Hiền - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 133 Nguyễn Thượng Hiền - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310765841 / 09-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-553 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thúy Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

133 Nguyễn Thượng Hiền-Phuờng 05-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Thúy Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310765841, ANS ENTERTAINMENT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Bùi Thúy Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Xuất bản phần mềm 58200
7 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
8 Hoạt động hậu kỳ 59120
9 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
10 Hoạt động chiếu phim 5914
11 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
12 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
18 Cho thuê băng, đĩa video 77220
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
21 Giáo dục nghề nghiệp 8532
22 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
23 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
24 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
25 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000