Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vl Tấn Lợi

VL TAN LOI SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vl Tấn Lợi - VL TAN LOI SERVICE TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 6 Đường 623D - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310770094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310770094

Ngày cấp 09-04-2011 Ngày đóng MST 28-02-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vl Tấn Lợi

Tên giao dịch

VL TAN LOI SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

6 Đường 623D - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 6 Đường 623D - - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310770094 / 09-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

44 Khu phố 4-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310770094, VL TAN LOI SERVICE TRADING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Huỳnh Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
4 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229