Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Đầu Tư Thuận Phát

THUAN PHAT INVESTMENT CONSULTANCY AND SERVICE TRADING CONSTR

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Đầu Tư Thuận Phát - THUAN PHAT INVESTMENT CONSULTANCY AND SERVICE TRADING CONSTR có địa chỉ tại 12A đường số 6, khu phố 1 - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310777011 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310777011

Ngày cấp 15-04-2011 Ngày đóng MST 13-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Đầu Tư Thuận Phát

Tên giao dịch

THUAN PHAT INVESTMENT CONSULTANCY AND SERVICE TRADING CONSTR

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12A đường số 6, khu phố 1 - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12A đường số 6, khu phố 1 - - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310777011 / 15-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mustapha

Địa chỉ chủ sở hữu

67 Đặng Văn Ngữ-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Mustapha

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Phá dỡ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310777011, THUAN PHAT INVESTMENT CONSULTANCY AND SERVICE TRADING CONSTR, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Mustapha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
9 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
10 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
11 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
12 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
13 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
48 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
49 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
50 Quảng cáo 73100
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600