Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Môi Trường Kỷ Nguyên Xanh

GREEN ERA ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Môi Trường Kỷ Nguyên Xanh - GREEN ERA ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO.,LTD có địa chỉ tại 144/7/9B Phạm Văn Chí - Phường 04 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310784234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310784234

Ngày cấp 18-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Môi Trường Kỷ Nguyên Xanh

Tên giao dịch

GREEN ERA ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

144/7/9B Phạm Văn Chí - Phường 04 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908526261 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 144/7/9B Phạm Văn Chí - Phường 04 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310784234 / 18-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Diệp Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

144/7/9B Phạm Văn Chí-Phường 04-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Diệp Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310784234, GREEN ERA ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 04, Trần Thị Diệp Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Dịch vụ đóng gói 82920