Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Một Thành Viên TMDVXD XNK Đức Phát

DUC PHAT IMPORT EXPORT CONSTRUCTION SERVICES TRADING COMPANY

Cty TNHH Một Thành Viên TMDVXD XNK Đức Phát - DUC PHAT IMPORT EXPORT CONSTRUCTION SERVICES TRADING COMPANY có địa chỉ tại 290D/17 Dương Bá Trạc Phường 01 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310800704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310800704

Ngày cấp 22-04-2011 Ngày đóng MST 30-01-2012
Tên chính thức

Cty TNHH Một Thành Viên TMDVXD XNK Đức Phát

Tên giao dịch

DUC PHAT IMPORT EXPORT CONSTRUCTION SERVICES TRADING COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

290D/17 Dương Bá Trạc Phường 01 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 01/02/12 Khoá MST Theo Sở KHĐT - - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310800704 / 22-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

290D/19 Dương Bá Trạc-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Ngọc Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310800704, DUC PHAT IMPORT EXPORT CONSTRUCTION SERVICES TRADING COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 01, Trần Thị Ngọc Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Vận tải hành khách đường sắt 49110
57 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
65 Quảng cáo 73100
66 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
67 Đại lý du lịch 79110
68 Dịch vụ đóng gói 82920