Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kaly

KALY CO., LTD

Công Ty TNHH Kaly - KALY CO., LTD có địa chỉ tại 41/1P403 Lê Văn Linh - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310816849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310816849

Ngày cấp 28-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kaly

Tên giao dịch

KALY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41/1P403 Lê Văn Linh - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 41/1P403 Lê Văn Linh - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310816849 / 28-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đặng Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

233 ấp Phú Hòa-Xã Tân Phú Đông-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Đặng Đăng Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310816849, KALY CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 13, Nguyễn Đặng Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất rượu vang 11020
15 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất sợi 13110
18 Sản xuất vải dệt thoi 13120
19 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
20 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
21 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
22 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
23 Sản xuất giày dép 15200
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sản xuất than cốc 19100
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
35 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
36 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
41 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
42 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
43 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
48 Tái chế phế liệu 3830
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
58 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán mô tô, xe máy 4541
63 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
79 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
82 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
85 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
90 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
91 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
92 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
93 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
95 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
96 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
97 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Chuyển phát 53200
102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
103 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
104 Hoạt động viễn thông khác 6190
105 Lập trình máy vi tính 62010
106 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
107 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
108 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
109 Quảng cáo 73100
110 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
111 Cho thuê xe có động cơ 7710
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
113 Đại lý du lịch 79110
114 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
115 Dịch vụ đóng gói 82920
116 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
117 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
118 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220