Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Nam Austo Business

VABCOM

Công Ty TNHH Việt Nam Austo Business - VABCOM có địa chỉ tại Lầu 8, Tòa nhà Vietnam Business Center, 57Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310826244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310826244

Ngày cấp 04-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Nam Austo Business

Tên giao dịch

VABCOM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 8, Tòa nhà Vietnam Business Center, 57Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 8, Tòa nhà Vietnam Business Center, 57Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310826244 / 04-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Xuân Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

457/12 Tân Sơn-Phường 12-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Xuân Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310826244, VABCOM, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Đặng Xuân Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất giày dép 15200
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
69 Hoạt động viễn thông khác 6190
70 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
71 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
72 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
73 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
74 Quảng cáo 73100
75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Đại lý du lịch 79110
79 Điều hành tua du lịch 79120
80 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Giáo dục nghề nghiệp 8532
83 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600