Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cà Phê Trường Nguyên

TRUONG NGUYEN COFFEE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cà Phê Trường Nguyên - TRUONG NGUYEN COFFEE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại B7/30C Tổ 7, ấp 2 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310828548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310828548

Ngày cấp 05-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cà Phê Trường Nguyên

Tên giao dịch

TRUONG NGUYEN COFFEE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B7/30C Tổ 7, ấp 2 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B7/30C Tổ 7, ấp 2 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310828548 / 05-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Tri

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18-Xã Hòa Khánh-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Đình Tri

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310828548, TRUONG NGUYEN COFFEE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Vĩnh Lộc A, Trần Đình Tri

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Quảng cáo 73100