Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trí Khang

TRI KHANG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trí Khang - TRI KHANG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 351/117 Lê Đại Hành - Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310831981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310831981

Ngày cấp 06-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trí Khang

Tên giao dịch

TRI KHANG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0906688339 /
Địa chỉ trụ sở

351/117 Lê Đại Hành - Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906688339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 351/117 Lê Đại Hành - Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310831981 / 06-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Trung Sơn-Xã Suối Nghệ-Huyện Châu Đức-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310831981, 0906688339, TRI KHANG COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 11, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Duy Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100