Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh 2 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thép Thành Chung

Chi Nhánh 2 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thép Thành Chung có địa chỉ tại Lô D10, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 0310845663-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310845663-003

Ngày cấp 03-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh 2 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thép Thành Chung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô D10, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô D10, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310845663-003 / 03-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thùy Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

109-111 Diệp Minh Châu-Phường Tân Sơn Nhì-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0310845663-003, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Hòa Hạ, Đinh Thị Thùy Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662