Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng ưu Việt

UU VIET CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng ưu Việt - UU VIET CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 25/20 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310853343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310853343

Ngày cấp 16-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng ưu Việt

Tên giao dịch

UU VIET CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0835533042 /
Địa chỉ trụ sở

25/20 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835533042 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 25/20 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310853343 / 16-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Trọng Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Trọng Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310853343, 0835533042, UU VIET CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Ngô Trọng Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300