Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Nam Phát

NAM PHAT CONSTRUCTION SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Nam Phát - NAM PHAT CONSTRUCTION SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 338/39/9 âu Cơ - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310859320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310859320

Ngày cấp 17-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Nam Phát

Tên giao dịch

NAM PHAT CONSTRUCTION SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

338/39/9 âu Cơ - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 338/39/9 âu Cơ - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310859320 / 17-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

338/39/9 Đường âu Cơ-Phường 10-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hoàng Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310859320, NAM PHAT CONSTRUCTION SERVICE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 10, Hoàng Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300