Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Athos

ATHOS JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Athos - ATHOS JSC có địa chỉ tại 31 Nguyễn Hữu Tiến - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310869262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310869262

Ngày cấp 20-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Athos

Tên giao dịch

ATHOS JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0838910471 / 0838910473
Địa chỉ trụ sở

31 Nguyễn Hữu Tiến - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838910471 / 0838910473
Địa chỉ nhận thông báo thuế 31 Nguyễn Hữu Tiến - - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310869262 / 20-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Văn Thanh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

136 Chế Lan Viên-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Văn Thanh Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310869262, 0838910471, ATHOS JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Văn Thanh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
29 Sản xuất đường 10720
30 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Sản xuất vải dệt thoi 13120
35 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
36 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
37 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
38 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
39 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
44 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
45 In ấn 18110
46 Dịch vụ liên quan đến in 18120
47 Sao chép bản ghi các loại 18200
48 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
49 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
51 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
52 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
53 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
54 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
55 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
56 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
57 Đúc kim loại màu 24320
58 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
59 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
60 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
62 Thu gom rác thải không độc hại 38110
63 Thu gom rác thải độc hại 3812
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
66 Tái chế phế liệu 3830
67 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
68 Xây dựng nhà các loại 41000
69 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
70 Xây dựng công trình công ích 42200
71 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
81 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
83 Bán mô tô, xe máy 4541
84 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
102 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
103 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
105 Vận tải đường ống 49400
106 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
107 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
111 Bốc xếp hàng hóa 5224
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
113 Chuyển phát 53200
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
116 Dịch vụ ăn uống khác 56290
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
118 Hoạt động viễn thông có dây 61100
119 Hoạt động viễn thông không dây 61200
120 Hoạt động viễn thông khác 6190
121 Lập trình máy vi tính 62010
122 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
123 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
124 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
125 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
126 Cho thuê xe có động cơ 7710
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
128 Đại lý du lịch 79110
129 Điều hành tua du lịch 79120
130 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
131 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
132 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
133 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
134 Giáo dục mầm non 85100
135 Giáo dục tiểu học 85200
136 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
137 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
138 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
139 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110