Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hùng Dung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hùng Dung có địa chỉ tại 399 Lê Văn Quới, Khu phố 5 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310878203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310878203

Ngày cấp 25-05-2011 Ngày đóng MST 27-07-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hùng Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

399 Lê Văn Quới, Khu phố 5 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28/07/11 Khoá MST Theo Sở KHĐT - - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310878203 / 25-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mỹ Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

399 Lê Văn Quới, Khu phố 5-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Mỹ Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310878203, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Trần Mỹ Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa thiết bị khác 33190
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933