Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cross Border Strategies Việt Nam

CBS VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Cross Border Strategies Việt Nam - CBS VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại 20/11 Nguyễn Trường Tộ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310893988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310893988

Ngày cấp 02-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cross Border Strategies Việt Nam

Tên giao dịch

CBS VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax 0839435646 /
Địa chỉ trụ sở

20/11 Nguyễn Trường Tộ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839435646 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20/11 Nguyễn Trường Tộ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310893988 / 02-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

La Tô Há

Địa chỉ chủ sở hữu

297/31 Vĩnh Viễn- Phường 05-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

La Tô Há

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310893988, 0839435646, CBS VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 12, La Tô Há

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
11 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Thu gom rác thải độc hại 3812
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Xuất bản phần mềm 58200
59 Hoạt động viễn thông khác 6190
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Cổng thông tin 63120
65 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
66 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
67 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
68 Quảng cáo 73100
69 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
70 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
71 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
75 Đại lý du lịch 79110
76 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
77 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
79 Giáo dục nghề nghiệp 8532
80 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
81 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
82 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
83 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
84 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330