Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Gỗ Cao Su Bình Long

Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Gỗ Cao Su Bình Long có địa chỉ tại Số 2279/2 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 7 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310894043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310894043

Ngày cấp 02-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Gỗ Cao Su Bình Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè Điện thoại / Fax 083770889 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2279/2 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 7 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 083770889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2279/2 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 7 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310894043 / 02-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đình Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

21/7 Nguyễn Bình, ấp 2-Xã Phú Xuân-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Đình Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310894043, 083770889, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Thị Trấn Nhà Bè, Võ Đình Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190