Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Vân

TVI CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Vân - TVI CORP có địa chỉ tại 12B Lý Chính Thắng - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310926954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310926954

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Vân

Tên giao dịch

TVI CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12B Lý Chính Thắng - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12B Lý Chính Thắng - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310926954 / 17-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6B-Phường An Hải Bắc-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trương Quang Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310926954, TVI CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 08, Trần Thị Kim Chung, Trương Quang Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Cơ sở lưu trú khác 5590
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động hậu kỳ 59120
30 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
31 Hoạt động chiếu phim 5914
32 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
33 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Giáo dục mầm non 85100
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
53 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
55 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
56 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
57 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
58 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210