Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hồng Thái

HITECA CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hồng Thái - HITECA CO.,LTD có địa chỉ tại 20/7 Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310936790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310936790

Ngày cấp 21-06-2011 Ngày đóng MST 04-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hồng Thái

Tên giao dịch

HITECA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20/7 Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20/7 Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310936790 / 21-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thái Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Suối Cát-Xã Cam Hiệp Nam-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Dương Thái Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310936790, HITECA CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Quý, Dương Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300