Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Delfina International

DELFINA INTERNATIONAL CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Delfina International - DELFINA INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại 110D Ngô Quyền - Phường 08 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310942956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310942956

Ngày cấp 24-06-2011 Ngày đóng MST 01-07-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Delfina International

Tên giao dịch

DELFINA INTERNATIONAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

110D Ngô Quyền - Phường 08 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 110D Ngô Quyền - Phường 08 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310942956 / 16-07-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thúy Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

110B Ngô Quyền-Phường 08-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thúy Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310942956, DELFINA INTERNATIONAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 08, Trần Thúy Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất giày dép 15200
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532