Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Quốc Tế

INTER STEEL

Công Ty Cổ Phần Thép Quốc Tế - INTER STEEL có địa chỉ tại 184/11 Điện Biên Phủ - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310952672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310952672

Ngày cấp 28-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Quốc Tế

Tên giao dịch

INTER STEEL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

184/11 Điện Biên Phủ - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 184/11 Điện Biên Phủ - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310952672 / 28-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Duy Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46E, khu phố 2, đường Hiệp Thành 2-phường Hiệp Thành-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Duy Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310952672, INTER STEEL, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 17, Đào Duy Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Dịch vụ đóng gói 82920
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
24 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
25 Hoạt động thể thao khác 93190
26 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210