Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Star Global Việt Nam

STAR GLOBAL VIETNAM CONSTRUCTION & INVESTMENT COMPANY LIMITE

Công Ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Star Global Việt Nam - STAR GLOBAL VIETNAM CONSTRUCTION & INVESTMENT COMPANY LIMITE có địa chỉ tại 415 Lê Văn Lương - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310955095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310955095

Ngày cấp 29-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Star Global Việt Nam

Tên giao dịch

STAR GLOBAL VIETNAM CONSTRUCTION & INVESTMENT COMPANY LIMITE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0919057766 /
Địa chỉ trụ sở

415 Lê Văn Lương - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919057766 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 415 Lê Văn Lương - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310955095 / 29-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

96 Lê Văn Lương-Phường Tân Hưng-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Ngọc Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310955095, 0919057766, STAR GLOBAL VIETNAM CONSTRUCTION & INVESTMENT COMPANY LIMITE, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Dương Văn Hồng, Huỳnh Thị Ngọc Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất sợi 13110
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
25 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
26 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
27 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Thu gom rác thải độc hại 3812
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
69 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
79 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
80 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
82 Quảng cáo 73100
83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
87 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
88 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
89 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
90 Dịch vụ đóng gói 82920