Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Đại Nhật Nam

DAI NHAT NAM CO., LTD

Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Đại Nhật Nam - DAI NHAT NAM CO., LTD có địa chỉ tại 172/91/4 An Dương Vương Phường 16 - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310958064 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310958064

Ngày cấp 30-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Đại Nhật Nam

Tên giao dịch

DAI NHAT NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

172/91/4 An Dương Vương Phường 16 - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 172/91/4 An Dương Vương - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310958064 / 30-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Đông Nhì-Phường Lái Thiêu-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310958064, DAI NHAT NAM CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 16, Nguyễn Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669