Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khí Đồng Minh

DONG MINH GAS JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khí Đồng Minh - DONG MINH GAS JSC có địa chỉ tại Phòng B2, Lô B Tòa nhà D5, Số 24AB Đường D5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310958956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310958956

Ngày cấp 30-06-2011 Ngày đóng MST 29-05-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khí Đồng Minh

Tên giao dịch

DONG MINH GAS JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng B2, Lô B Tòa nhà D5, Số 24AB Đường D5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 29/05/12 Khóa MST Theo Sở kHĐT - - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310958956 / 30-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

16 Trần Hưng Đạo-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310958956, DONG MINH GAS JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Lê Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490