Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Facecom Việt Nam

FACECOM VIET NAM

Công Ty TNHH Facecom Việt Nam - FACECOM VIET NAM có địa chỉ tại 12B Đường số 1 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310962141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310962141

Ngày cấp 04-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Facecom Việt Nam

Tên giao dịch

FACECOM VIET NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0913838845 /
Địa chỉ trụ sở

12B Đường số 1 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913838845 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12B Đường số 1 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310962141 / 04-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-261 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

12B Đường số 1-Phường Phước Long A-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mai Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310962141, 0913838845, FACECOM VIET NAM, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long A, Nguyễn Thị Mai Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
26 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
27 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Chuyển phát 53200
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Lập trình máy vi tính 62010
36 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
37 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
39 Cổng thông tin 63120
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Quảng cáo 73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Đại lý du lịch 79110
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
50 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
51 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Dịch vụ đóng gói 82920