Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Phú Phú Lợi

PHU PHU LOI TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Phú Phú Lợi - PHU PHU LOI TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 172/194/33 An Dương Vương - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310987604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310987604

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Phú Phú Lợi

Tên giao dịch

PHU PHU LOI TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0909797979 /
Địa chỉ trụ sở

Số 172/194/33 An Dương Vương - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909797979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 172/194/33 An Dương Vương - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310987604 / 14-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Khi

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Lập-Xã Phú Túc-Huyện Định Quán-Đồng Nai

Tên giám đốc

Lê Văn Khi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310987604, 0909797979, PHU PHU LOI TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 16, Lê Văn Khi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sao chép bản ghi các loại 18200
13 Sản xuất than cốc 19100
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
20 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
21 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Chuyển phát 53200
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
68 Hoạt động hậu kỳ 59120
69 Hoạt động viễn thông khác 6190
70 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
71 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
72 Quảng cáo 73100
73 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
74 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
75 Cho thuê xe có động cơ 7710
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
78 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
79 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
80 Dịch vụ đóng gói 82920
81 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
82 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330