Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn S.C.M.S

SCMS CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn S.C.M.S - SCMS CO.,LTD có địa chỉ tại 2/7 Trương Minh Giảng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310993654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310993654

Ngày cấp 16-07-2011 Ngày đóng MST 02-01-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn S.C.M.S

Tên giao dịch

SCMS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2/7 Trương Minh Giảng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2/7 Trương Minh Giảng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310993654 / 16-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Nhựt

Địa chỉ chủ sở hữu

2/7 Trương Minh Giảng-Phường 17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Nhựt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310993654, SCMS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Nguyễn Hoàng Nhựt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
3 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
6 Quảng cáo 73100
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
8 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200