Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Cao Bảo Phi

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Cao Bảo Phi có địa chỉ tại 98/16 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310994697 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310994697

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Cao Bảo Phi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0903090345 /
Địa chỉ trụ sở

98/16 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903090345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 98/16 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310994697 / 18-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Lại

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chánh Nhơn-Xã Cát Nhơn-Huyện Phù Cát-Bình Định

Tên giám đốc

Cao Văn Lại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310994697, 0903090345, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Cao Văn Lại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Dịch vụ đóng gói 82920