Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thuận Phong

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thuận Phong có địa chỉ tại 259/1 Sư Vạn Hạnh Phường 09 - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310996422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310996422

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thuận Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

259/1 Sư Vạn Hạnh Phường 09 - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế CSKD Bỏ ĐCKD TB Số 393/TB-BKD-CCT-KT2 NGàY 25/9/2015 - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310996422 / 18-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trần Công Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

215 Lô B Chung cư ấn Quang P.09-Phường 09-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Trần Công Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310996422, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 09, Phạm Trần Công Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Dịch vụ đóng gói 82920