Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yến Thiên Nam

YEN THIEN NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Yến Thiên Nam - YEN THIEN NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 6/2E ấp 5 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311029996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311029996

Ngày cấp 01-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yến Thiên Nam

Tên giao dịch

YEN THIEN NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0916265757 /
Địa chỉ trụ sở

6/2E ấp 5 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916265757 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 6/2E ấp 5 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311029996 / 01-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thanh Hoàng Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

11/5 Nguyễn Oanh-Phường 10-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Thanh Hoàng Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311029996, 0916265757, YEN THIEN NAM COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân Thới Sơn, Trương Thanh Hoàng Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Cho thuê xe có động cơ 7710