Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Hưng Long

VIET HUNG LONG INVESTMENT CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Hưng Long - VIET HUNG LONG INVESTMENT CORPORATION có địa chỉ tại 72/13 Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311035044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311035044

Ngày cấp 03-08-2011 Ngày đóng MST 11-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Hưng Long

Tên giao dịch

VIET HUNG LONG INVESTMENT CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

72/13 Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 72/13 Tân Sơn Nhì - - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311035044 / 03-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Trần Truyền

Địa chỉ chủ sở hữu

28/43 Đường 18, Khu phố 1-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hoàng Trần Truyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311035044, VIET HUNG LONG INVESTMENT CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Hoàng Trần Truyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác dầu thô 06100
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Khai thác muối 08930
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
37 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600