Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Drs Vina

DRS VINA CO.,LTD

Công Ty TNHH Drs Vina - DRS VINA CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 6, Tòa nhà Đương Đại, số 9B Thái Văn Lung - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311035855 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311035855

Ngày cấp 02-08-2011 Ngày đóng MST 28-03-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Drs Vina

Tên giao dịch

DRS VINA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, Tòa nhà Đương Đại, số 9B Thái Văn Lung - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6, Tòa nhà Đương Đại, số 9B Thái Văn Lung - - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311035855 / 02-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

108 Trần Hưng Đạo-Thị xã Ayun Pa-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311035855, DRS VINA CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Nguyễn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Cung ứng lao động tạm thời 78200
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830