Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiên Com

THIEN COM CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiên Com - THIEN COM CO.,LTD có địa chỉ tại 445/20A Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311046342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311046342

Ngày cấp 06-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Thiên Com

Tên giao dịch

THIEN COM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

445/20A Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 445/20A Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311046342 / 06-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Thuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dân cư số 11, Khu phố 3-Thị trấn Mộ Đức-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Thuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311046342, THIEN COM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Nguyễn Minh Thuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Xuất bản phần mềm 58200
37 Hoạt động viễn thông có dây 61100
38 Hoạt động viễn thông không dây 61200
39 Lập trình máy vi tính 62010
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
42 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
43 Cổng thông tin 63120
44 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
53 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
54 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220