Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Global Mind

GLOBAL MIND CO.,LTD

Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Global Mind - GLOBAL MIND CO.,LTD có địa chỉ tại 31/2/10 Đường 14 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311053068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311053068

Ngày cấp 10-08-2011 Ngày đóng MST 11-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Global Mind

Tên giao dịch

GLOBAL MIND CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

31/2/10 Đường 14 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 31/2/10 Đường 14 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311053068 / 10-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

174 Nguyễn Huệ-Phường Phú Thuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Quang Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0311053068, GLOBAL MIND CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Trần Quang Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
3 Giáo dục tiểu học 85200
4 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
7 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600