Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Vương

AN PHU VUONG CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Vương - AN PHU VUONG CO.,LTD có địa chỉ tại 493A/14 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311089032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311089032

Ngày cấp 23-08-2011 Ngày đóng MST 10-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Vương

Tên giao dịch

AN PHU VUONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

493A/14 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chờ làm thủ tục giải thể - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311089032 / 15-11-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mai Khánh Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

493/35 Cách Mạng Tháng Tám-Phường 13-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Mai Khánh Chi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311089032, AN PHU VUONG CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 13, Trần Mai Khánh Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200