Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Thiên Phúc A

THIEN PHUC A TRADING FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Thiên Phúc A - THIEN PHUC A TRADING FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại 44Bis Phan Liêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311090038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311090038

Ngày cấp 22-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Thiên Phúc A

Tên giao dịch

THIEN PHUC A TRADING FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

44Bis Phan Liêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 44Bis Phan Liêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311090038 / 22-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

275Y Phạm Ngũ Lão-Phường Phạm Ngũ Lão-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311090038, THIEN PHUC A TRADING FOOD CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Thị Thu Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 In ấn 18110
21 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
22 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
23 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
26 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
27 Sản xuất đồng hồ 26520
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300